CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GREEN STAR | SILICON

Sản phẩm

  • SS601 Construction & Glazing Silicone Sealant

  • BAIYUN SS601 là một loại keo silicone trung tính phổ biến trong xây dựng, khắc phục được những nhược điểm của keo silicone acetoxy như mùi khó chịu, ăn mòn kim loại và lớp phủ của kính tráng. Tiêu chuẩn ASTM C920
  • Tải file về máy

SS601 Construction & Glazing Silicone Sealant

Tính năng, đặc điểm :

  • Thi công ở nhiệt độ 4-40 độ C.
  • Lưu hoá trung tính, không ăn mòn kim loại, lớp phủ của kính Low-E, bê tông, đá marble, granite, …
  • Không có mùi khó chịu trong thời gian lưu hoá.
  • Khả năng chống chịu thời tiết, tia cực tím, ozone, nước tuyệt vời.
  • Vẫn kinh hoạt trong phạm vi nhiệt độ -58oF (-50oC) đến 302 oF (150oC)
  • Độ bám dính tuyệt vời với hầu hết các vật liệu xây dựng thông thường và không cần sơn chất lót primer.
  • Tương thích tốt với các chất trám silicone trung tính khác.

Thành phần :

  • Trung tính, một thành phần
  • Dòng keo RTV

Ứng dụng :

  • Keo thời tiết cho tất cả các loại cửa và cửa sổ.
  • Niêm phong các mối nối vách kính và mặt dựng nhôm kính.
  • Niêm phong cho các mối nối kỹ thuật kết cấu kim loại.
  • Là chất trám trét lớp keo thứ hai của kính hộp cách nhiệt.
  • Và nhiều công dụng khác.

Màu sắc :

  • Màu tiêu chuẩn: Đen, Trắng sữa, Xám.
  • Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.

Bao bì :

  • Chai nhựa 300ml (24 chai/thùng).
  • Màng mềm 590ml (20 sausage/thùng).

Thông số kỹ thuật :

 

Chỉ tiêu

Kết quả

Phương pháp kiểm tra

Kiểm tra khi chưa khô ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH

Trọng lượng riêng

1.45 g/cm3

ASTM D1875

Thời gian gia công

10-20 phút

ASTM C679

Chỉ tiêu

Kết quả

Phương pháp kiểm tra

Thời gian khô bề mặt

60 phút

ASTM C679

Thời gian khô hoàn toàn

7-14 ngày

 

Chảy, sụt hoặc lún

<0.1mm

ASTM C639

Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH

Độ cứng, trục A

30-60

ASTM D2240

Độ xê dịch

+/-20%

ASTMC719

Cường độ, độ bám dính, độ bền kéo

 

* Tại cấp lực 25%

0.289MPa

ASTM C1135

* Tại cấp lực 50%

0.480MPa

ASTM C1135

Thông số kỹ thuật: Các giá trị dữ liệu đặc tính điển hình không nên được sử dụng như thông số kỹ thuật. Nếu cần biết thêm thông tin về thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Hóa chất công nghiệp Guanzhou Baiyun.

Tiêu chuẩn áp dụng :

SS601 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các tiêu chuẩn sau đây đối với chất bịt kín một thành phần.

Tiêu chuẩn: ASTM C920, Type S, Grade NS, Class 12.5, Use NT, A, G, M, O

                    ISO11600

Hạn sử dụng và bảo quản :

  • Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
  • Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.

Cập nhật ....

0902376072